--

phí tổn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phí tổn

+ noun  

  • charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phí tổn"
Lượt xem: 578